Có 1 kết quả:

倒影 dào yǐng ㄉㄠˋ ㄧㄥˇ

1/1

dào yǐng ㄉㄠˋ ㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) inverted image
(2) reversed image (e.g. upside down)