Có 1 kết quả:
倒影 dào yǐng ㄉㄠˋ ㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inverted image
(2) reversed image (e.g. upside down)
(2) reversed image (e.g. upside down)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0